Có 2 kết quả:
措辞强硬 cuò cí qiáng yìng ㄘㄨㄛˋ ㄘˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄥˋ • 措辭強硬 cuò cí qiáng yìng ㄘㄨㄛˋ ㄘˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄥˋ
cuò cí qiáng yìng ㄘㄨㄛˋ ㄘˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strongly-worded
Bình luận 0
cuò cí qiáng yìng ㄘㄨㄛˋ ㄘˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strongly-worded
Bình luận 0